Có 2 kết quả:
气昂昂 qì áng áng ㄑㄧˋ • 氣昂昂 qì áng áng ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full of vigor
(2) spirited
(3) valiant
(2) spirited
(3) valiant
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full of vigor
(2) spirited
(3) valiant
(2) spirited
(3) valiant